| Thời gian sạc | Sạc 220W - 10h đạt 100% |
| Công suất | 1200 - 1600 W |
| Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
| Tốc độ tối đa | 49 km/h |
| Thời gian sạc | Sạc 220W - 10h đạt 100% |
| Công suất | 1200 - 1600 W |
| Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
| Tốc độ tối đa | 49 km/h |
| Thời gian sạc | Sạc 220W - 10h đạt 100% |
| Công suất | 1200 - 1600 W |
| Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
| Tốc độ tối đa | 49 km/h |
| Thời gian sạc | Sạc 220W - 10h đạt 100% |
| Công suất | 1200 - 1600 W |
| Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
| Tốc độ tối đa | 49 km/h |
| Thời gian sạc | Sạc 220W - 10h đạt 100% |
| Công suất | 1200 - 1600 W |
| Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
| Tốc độ tối đa | 49 km/h |
| Thời gian sạc | Sạc 220W - 10h đạt 100% |
| Công suất | 1200 - 1600 W |
| Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
| Tốc độ tối đa | 49 km/h |
Ninh Bình: 26 Thành Công
Ninh Bình: 49 Cù Chính Lan
Ninh Bình: 40 phố Tương Lai